nghiệm thu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Việc chạy thử máy nghiệm thu được thực hiện vào ngày 29 tháng 4 năm 1938 trong một cơn giông lớn, nhưng Afridi trải qua mà không gặp sự cố gì. Her acceptance trials took place on 29 April 1938 in a rising gale, but all went well and she was accepted.
Đọc thêm